Có 2 kết quả:
变化 biàn huà ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ • 變化 biàn huà ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
biến hoá, biến đổi
Từ điển Trung-Anh
(1) change
(2) variation
(3) to change
(4) to vary
(5) CL:個|个[ge4]
(2) variation
(3) to change
(4) to vary
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
biến hoá, biến đổi
Từ điển Trung-Anh
(1) change
(2) variation
(3) to change
(4) to vary
(5) CL:個|个[ge4]
(2) variation
(3) to change
(4) to vary
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0